🌟 화물 열차 (貨物列車)

1. 화물만을 실어 나르는 열차.

1. TÀU CHỞ HÀNG, XE LỬA CHỞ HÀNG: Tàu hỏa chỉ chuyên chở hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화물 열차가 도착하다.
    The freight train arrives.
  • Google translate 화물 열차로 수송하다.
    Transport by freight train.
  • Google translate 화물 열차로 운반하다.
    Carrying by freight train.
  • Google translate 화물 열차로 이송하다.
    Transfer by freight train.
  • Google translate 화물 열차에 싣다.
    Load on a freight train.
  • Google translate 일꾼들은 화물 열차에 대형 컨테이너를 적재했다.
    The workers loaded the freight train with large containers.
  • Google translate 목재와 석탄 등을 실은 화물 열차가 역을 통과하고 있었다.
    A freight train carrying wood and coal was passing through the station.
  • Google translate 이 열차는 탈 수 없나요?
    Can't i get on this train?
    Google translate 네, 이 열차는 여객 열차가 아니라 화물 열차라서요.
    Yes, this train is a freight train, not a passenger train.

화물 열차: freight train; cargo train,かもつれっしゃ【貨物列車】,train de marchandises,tren de carga,قطار بضائع,ачааны галт тэрэг,tàu chở hàng, xe lửa chở hàng,รถไฟบรรทุกสินค้า, รถไฟขนส่งสินค้า,kereta kargo, kereta barang,грузовой поезд; грузовой состав; товарный поезд; товарный состав,货物列车,

🗣️ 화물 열차 (貨物列車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81)