🌟 화물 열차 (貨物列車)
🗣️ 화물 열차 (貨物列車) @ Ví dụ cụ thể
- 고속 열차가 탈선하여 마주오던 화물 열차와 충돌했다. [탈선하다 (脫線하다)]
- 화물 열차. [열차 (列車)]
🌷 ㅎㅁㅇㅊ: Initial sound 화물 열차
-
ㅎㅁㅇㅊ (
현모양처
)
: 마음이 너그럽고 슬기로운 어머니이면서 착한 아내.
☆
Danh từ
🌏 HIỀN MẪU LƯƠNG THÊ: Người mẹ độ lượng và tháo vát đồng thời là vợ hiền. -
ㅎㅁㅇㅊ (
화물 열차
)
: 화물만을 실어 나르는 열차.
None
🌏 TÀU CHỞ HÀNG, XE LỬA CHỞ HÀNG: Tàu hỏa chỉ chuyên chở hàng hóa.
• Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81)